Thị trường |
Kim ngạch XK 4T/2009 (USD) |
Kim ngạch XK 4T/2010 (USD) |
% tăng, giảm KN so với cùng kỳ |
Tổng |
1.290.231.241 |
1.383.807.749 |
+ 7,3 |
Ấn Độ |
1.307.679 |
2.539.604 |
+ 94,2 |
Anh |
145.510.063 |
151.707.055 |
+ 4,3 |
Áo |
14.226.592 |
10.756.158 |
- 24,4 |
Ba Lan |
2.345.764 |
1.084.205 |
- 53,8 |
Bỉ |
58.426.363 |
69.616.296 |
+ 19,2 |
Bồ Đào Nha |
661.819 |
381.572 |
- 42,3 |
Braxin |
7.284.361 |
34.785.522 |
+ 377,5 |
Tiểu vương quốc Ả rập thống nhất |
4.482.954 |
6.441.974 |
+ 43,7 |
|
27.147.875 |
26.270.993 |
- 3,2 |
Cu ba |
1.462.785 |
504.529 |
- 55,5 |
Đài Loan |
11.912.241 |
12.959.824 |
+ 8,8 |
Đan Mạch |
3.245.560 |
5.697.088 |
+ 75,5 |
Đức |
88.105.530 |
95.777.422 |
+ 8,7 |
Hà Lan |
97.426.050 |
73.035.769 |
- 25 |
Hàn Quốc |
19.065.902 |
25.776.552 |
+ 35,2 |
Hoa Kỳ |
348.983.742 |
383.395.621 |
+ 9,9 |
Hồng Kông |
13.371.194 |
13.691.955 |
+ 2,4 |
Hy Lạp |
5.011.892 |
3.639.001 |
- 27,4 |
|
1.856.975 |
2.952.768 |
+ 59 |
Italia |
53.011.246 |
60.256.602 |
+ 13,7 |
|
6.095.748 |
6.962.975 |
+ 14,2 |
Mêhicô |
42.858.193 |
50.372.546 |
+ 17,5 |
Nauy |
2.270.515 |
2.391.065 |
+ 5,3 |
Phi |
|||
Mã sản phẩm: DH4009
Giá: 950.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4008
Giá: 950.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4007
Giá: 950.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4006
Giá: 950.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4005
Giá: 920.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4004
Giá: 650.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4002
Giá: 650.000 VNĐ
Mã sản phẩm: DH4001
Giá: 650.000 VNĐ
Mã sản phẩm: TL186
Giá: 640.000 VNĐ
Mã sản phẩm: TL185
Giá: 640.000 VNĐ
Mã sản phẩm: TL184
Giá: 640.000 VNĐ
Mã sản phẩm: N006
Giá: 620.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LV435
Giá: 450.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LV433
Giá: 450.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LV432
Giá: 450.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LV431
Giá: 450.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LT064
Giá: 550.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LT063
Giá: 550.000 VNĐ
Mã sản phẩm: LT062
Giá: 550.000 VNĐ
Mã sản phẩm: F145
Giá: 750.000 VNĐ